gober ngoại động từ /ɡɔ.be/
- Nuốt trửng.
- Gober un œuf cru — nuốt chửng quả trứng sống
- (Thân mật) Ăn, ngốn.
- (Thông tục) Với, chộp.
- Gober un cambrioleur à sa sortie — vớ được tên kẻ trộm khi nó chuồn ra
- (Thân mật) Cả tin (không suy xét).
- Il gobe tout — nó cả tin mọi thứ
- (Thân mật) Thích.
- Gober quelqu'un — thích ai