gold-block

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈblɑːk/

Danh từ[sửa]

gold-block /ˈɡoʊld.ˈblɑːk/

  1. Khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền.

Tham khảo[sửa]