Bước tới nội dung

gold-digging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈdɪɡ.ɡiɳ/

Danh từ

[sửa]

gold-digging /ˈɡoʊld.ˈdɪɡ.ɡiɳ/

  1. Sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp).
  2. (Số nhiều) Mỏ vàng.

Tham khảo

[sửa]