Bước tới nội dung

gold age growth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɡroʊθ/

Danh từ

[sửa]

gold age growth / ˈɡroʊθ/

  1. ((econ)) Tăng trưởng thời kỳ hoàng kim.

Tham khảo

[sửa]