Bước tới nội dung

golfeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɔl.fœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít golfeuse
/ɡɔl.føz/
golfeuses
/ɡɔl.føz/
Số nhiều golfeuse
/ɡɔl.føz/
golfeuses
/ɡɔl.føz/

golfeur /ɡɔl.fœʁ/

  1. Người đánh gôn.

Tham khảo

[sửa]