gommeux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔ.mø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gommeux /ɡɔ.mø/ |
gommeux /ɡɔ.mø/ |
Giống cái | gommeuse /ɡɔ.møz/ |
gommeuse /ɡɔ.møz/ |
gommeux /ɡɔ.mø/
- Xem gomme
- Arbre gommeux — cây tiết nhựa gôm
- Suc gommeux — dịch gôm
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gommeux /ɡɔ.mø/ |
gommeux /ɡɔ.mø/ |
gommeux gđ /ɡɔ.mø/
Tham khảo[sửa]
- "gommeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)