Bước tới nội dung

gongorism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːŋ.ɡə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

gongorism /ˈɡɑːŋ.ɡə.ˌrɪ.zəm/

  1. Văn phong cầu kỳ giả tạo.

Tham khảo

[sửa]