gonophore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑː.nə.ˌfɔr/

Danh từ[sửa]

gonophore /ˈɡɑː.nə.ˌfɔr/

  1. (Sinh học) Cuống nhị-nhụy; thể sinh sản.

Tham khảo[sửa]