Bước tới nội dung

good-fellowship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡʊd.ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

good-fellowship /ˈɡʊd.ˈfɛ.lə.ˌʃɪp/

  1. Tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần.

Tham khảo

[sửa]