Bước tới nội dung

goose-flesh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡuːs.ˈflɛʃ/

Danh từ

[sửa]

goose-flesh /ˈɡuːs.ˈflɛʃ/

  1. Da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ... ).

Tham khảo

[sửa]