Bước tới nội dung

goose-skin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡuːs.ˈskɪn/

Danh từ

[sửa]

goose-skin /ˈɡuːs.ˈskɪn/

  1. Da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ... ).

Tham khảo

[sửa]