gosse
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gosse /ɡɔs/ |
gosses /ɡɔs/ |
Số nhiều | gosse /ɡɔs/ |
gosses /ɡɔs/ |
gosse /ɡɔs/
- (Thân mật) Cậu bé, cô bé.
- Un gosse d’une dizaine d’années — một cậu bé khoảng mười tuổi
- (Thông tục) Con.
- Une femme avec ses gosses — một bà với các con bà
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gosse /ɡɔs/ |
gosses /ɡɔs/ |
Giống cái | gosse /ɡɔs/ |
gosses /ɡɔs/ |
gosse /ɡɔs/
- Bé con.
- J'étais encore tout gosse — lúc ấy tôi còn bé con
Tham khảo[sửa]
- "gosse". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)