gothique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɔ.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gothique /ɡɔ.tik/ |
gothiques /ɡɔ.tik/ |
Giống cái | gothique /ɡɔ.tik/ |
gothiques /ɡɔ.tik/ |
gothique /ɡɔ.tik/
- Gôtic.
- Architecture gothique — kiến trúc gôtic
- Ecriture gothique — chữ viết gôtic
- (Từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gothique /ɡɔ.tik/ |
gothiques /ɡɔ.tik/ |
gothique gc /ɡɔ.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gothique /ɡɔ.tik/ |
gothiques /ɡɔ.tik/ |
gothique gđ /ɡɔ.tik/
Tham khảo[sửa]
- "gothique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)