gothique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɔ.tik/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực gothique
/ɡɔ.tik/
gothiques
/ɡɔ.tik/
Giống cái gothique
/ɡɔ.tik/
gothiques
/ɡɔ.tik/

gothique /ɡɔ.tik/

  1. Gôtic.
    Architecture gothique — kiến trúc gôtic
    Ecriture gothique — chữ viết gôtic
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gothique
/ɡɔ.tik/
gothiques
/ɡɔ.tik/

gothique gc /ɡɔ.tik/

  1. Chữ viết gôtic.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gothique
/ɡɔ.tik/
gothiques
/ɡɔ.tik/

gothique /ɡɔ.tik/

  1. Như gotique.

Tham khảo[sửa]