gourbi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡuʁ.bi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gourbi
/ɡuʁ.bi/
gourbis
/ɡuʁ.bi/

gourbi /ɡuʁ.bi/

  1. Lều tranh, nhà lá (Bắc Phi).
  2. (Nghĩa rộng) Nhàchuột.

Tham khảo[sửa]