gouvernail
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡu.vɛʁ.naj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gouvernail /ɡu.vɛʁ.naj/ |
gouvernails /ɡu.vɛʁ.naj/ |
gouvernail gđ /ɡu.vɛʁ.naj/
- Tấm lái, bánh lái.
- Gouvernail de profondeur — (hàng không) tấm lái độ cao
- tenir le gouvernail — (nghĩa bóng) cầm lái, điều khiển
Tham khảo[sửa]
- "gouvernail". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)