Bước tới nội dung

grébiche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

grébiche gc

  1. Bìa cài vở.
  2. Dòng chữ đề tên nhà in (trong một bản in).
  3. Nẹp viền (các đồ bằng da).

Tham khảo

[sửa]