Bước tới nội dung

grésillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁe.zij.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grésillement
/ɡʁe.zij.mɑ̃/
grésillements
/ɡʁe.zij.mɑ̃/

grésillement /ɡʁe.zij.mɑ̃/

  1. Sự kêu lách tách; tiếng lách tách.
  2. Tiếng dế kêu.

Tham khảo

[sửa]