Bước tới nội dung

gracieuseté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.sjøz.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gracieuseté
/ɡʁa.sjøz.te/
gracieusetés
/ɡʁa.sjøz.te/

gracieuseté gc /ɡʁa.sjøz.te/

  1. Cử chỉ ân cần, cử chỉ niềm nở.
  2. Tiền thưởng thêm.
    Faire une gracieuseté à un employé — thưởng thêm tiền cho một người làm công

Tham khảo

[sửa]