Bước tới nội dung

gradé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.de/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gradé
/ɡʁa.de/
gradés
/ɡʁa.de/
Giống cái gradée
/ɡʁa.de/
gradés
/ɡʁa.de/

gradé /ɡʁa.de/

  1. (Quân sự) cấp bậc (hạ sĩ quan).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gradé
/ɡʁa.de/
gradés
/ɡʁa.de/

gradé /ɡʁa.de/

  1. (Quân sự) Quân nhân cấp bậc (hạ sĩ quan).

Tham khảo

[sửa]