Bước tới nội dung

gradation of image

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən əv ˈɪ.mɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

gradation of image /ɡreɪ.ˈdeɪ.ʃən əv ˈɪ.mɪdʒ/

  1. (Tech) Phân cấp hình.

Tham khảo

[sửa]