Bước tới nội dung

gradué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.dɥe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gradué
/ɡʁa.dɥe/
graduées
/ɡʁa.dɥe/
Giống cái graduée
/ɡʁa.dɥe/
graduées
/ɡʁa.dɥe/

gradué /ɡʁa.dɥe/

  1. Tiến dần.
    Exercices gradués — bài tập tiến (khó) dần lên
  2. Chia độ, khắc độ.
    Echelle graduée — thang chia độ

Tham khảo

[sửa]