gradué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.dɥe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gradué /ɡʁa.dɥe/ |
graduées /ɡʁa.dɥe/ |
Giống cái | graduée /ɡʁa.dɥe/ |
graduées /ɡʁa.dɥe/ |
gradué /ɡʁa.dɥe/
- Tiến dần.
- Exercices gradués — bài tập tiến (khó) dần lên
- Chia độ, khắc độ.
- Echelle graduée — thang chia độ
Tham khảo
[sửa]- "gradué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)