Bước tới nội dung

gram-negative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræm.ˈnɛ.ɡə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

gram-negative /ˈɡræm.ˈnɛ.ɡə.tɪv/

  1. (Y học) Gam âm.

Tham khảo

[sửa]