Bước tới nội dung

granddaughter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌdɔ.tɜː/

Danh từ

granddaughter /.ˌdɔ.tɜː/

  1. Cháu gái (của ông bà).

Tham khảo