Bước tới nội dung

graphemics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡræ.ˈfi.mɪks/

Danh từ

[sửa]

graphemics /ɡræ.ˈfi.mɪks/

  1. Sự phân tích, nghiên cứu tự vị.

Tham khảo

[sửa]