Bước tới nội dung

graphic data

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.fɪk ˈdeɪ.tə/

Danh từ

[sửa]

graphic data /ˈɡræ.fɪk ˈdeɪ.tə/

  1. (Tech) Dữ liệu đồ.

Tham khảo

[sửa]