Bước tới nội dung

graphing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.fiɳ/

Động từ

[sửa]

graphing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "graph" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

graphing /ˈɡræ.fiɳ/

  1. Sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng.
  2. Cách cộng (tung độ).

Tham khảo

[sửa]