Bước tới nội dung

graph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
graph

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræf/

Danh từ

[sửa]

graph /ˈɡræf/

  1. Đồ thị.
  2. (Toán học) Mạch.

Ngoại động từ

[sửa]

graph ngoại động từ /ˈɡræf/

  1. Vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị.

Danh từ

[sửa]

graph /ˈɡræf/

  1. Máy in thạch.

Động từ

[sửa]

graph /ˈɡræf/

  1. In thạch.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]