graphique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.fik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
graphique /ɡʁa.fik/ |
graphiques /ɡʁa.fik/ |
graphique gđ /ɡʁa.fik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | graphique /ɡʁa.fik/ |
graphiques /ɡʁa.fik/ |
Giống cái | graphique /ɡʁa.fik/ |
graphiques /ɡʁa.fik/ |
graphique /ɡʁa.fik/
- (Có tính cách) Biểu đồ.
- Méthode graphique — phương pháp đồ thị
- Họa hình.
- Arts graphiques — nghệ thuật họa hình
- Signes graphiques d'une langue — chữ viết của một ngôn ngữ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "graphique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)