Bước tới nội dung

grappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
grappe

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grappe
/ɡʁap/
grappes
/ɡʁap/

grappe gc /ɡʁap/

  1. (Thực vật học) Chùm.
  2. Túm, cụm.
    S’assembler par grappe — nhóm lại từng cụm

Tham khảo

[sửa]