Bước tới nội dung

grappiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.pi.je/

Nội động từ

[sửa]

grappiller nội động từ /ɡʁa.pi.je/

  1. Mót nho (sau ngày mùa).
  2. (Thân mật) Kiếm chác, bớt xén.

Ngoại động từ

[sửa]

grappiller ngoại động từ /ɡʁa.pi.je/

  1. Thu nhặt, nhặt nhạnh.

Tham khảo

[sửa]