grassroots

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡræs.ˌruːts/

Danh từ[sửa]

grassroots số nhiều /ˈɡræs.ˌruːts/

  1. (Thông tục) Những người dân thường.

Tham khảo[sửa]