grassroots
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡræs.ˌruːts/
Danh từ[sửa]
grassroots số nhiều /ˈɡræs.ˌruːts/
- (Thông tục) Những người dân thường.
Tham khảo[sửa]
- "grassroots", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grassroots số nhiều /ˈɡræs.ˌruːts/