gratiné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.ti.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gratiné /ɡʁa.ti.ne/ |
gratinés /ɡʁa.ti.ne/ |
Giống cái | gratiné /ɡʁa.ti.ne/ |
gratinés /ɡʁa.ti.ne/ |
gratiné /ɡʁa.ti.ne/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gratiné /ɡʁa.ti.ne/ |
gratinés /ɡʁa.ti.ne/ |
gratiné gc /ɡʁa.ti.ne/
Tham khảo
[sửa]- "gratiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)