Bước tới nội dung

gratiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.ti.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

gratiner ngoại động từ /ɡʁa.ti.ne/

  1. Rắc vỏ bánh mì bỏ lò.

Nội động từ

[sửa]

gratiner nội động từ /ɡʁa.ti.ne/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Dính nồi, cháy sém.

Tham khảo

[sửa]