Bước tới nội dung

grave-mound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪv.ˈmɑʊnd/

Danh từ

[sửa]

grave-mound /ˈɡreɪv.ˈmɑʊnd/

  1. Nấm mồ, ngôi mộ.

Tham khảo

[sửa]