Bước tới nội dung

nấm mồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəm˧˥ mo̤˨˩nə̰m˩˧ mo˧˧nəm˧˥ mo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəm˩˩ mo˧˧nə̰m˩˧ mo˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]