Bước tới nội dung

green-blindness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrin.ˈblɑɪnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

green-blindness /ˈɡrin.ˈblɑɪnd.nəs/

  1. (Y học) Chứng mù màu lục.

Tham khảo

[sửa]