Bước tới nội dung

green revolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

green revolution / ˌrɛ.və.ˈluː.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Cách mạng xanh.

Tham khảo

[sửa]