Bước tới nội dung

greenstuff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌstəf/

Danh từ

[sửa]

greenstuff /.ˌstəf/

  1. Rau xanh.
  2. Cây cỏ.

Tham khảo

[sửa]