Bước tới nội dung
grenier gđ /ɡʁə.nje/
- Vựa.
- Grenier à blé — vựa lúa
- Thaï Binh, le grenier du Nord Vietnam — (nghĩa bóng) Thái Bình, vựa lúa miền bắc Việt Nam
- Tầng trên cùng (trong một ngôi nhà).
- Fouiller une maison de la cave au grenier — lục soát nhà suốt từ dưới lên trên