Bước tới nội dung

vựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vɨ̰ʔə˨˩jɨ̰ə˨˨jɨə˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vɨə˨˨vɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

vựa

  1. Kho chứa, nơi trữ hàng.
    Vựa lúa.
    Vựa cá.
    Vựa củi.

Tham khảo

[sửa]