Bước tới nội dung

grison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grisonne
/ɡʁi.zɔn/
grisons
/ɡʁi.zɔ̃/
Giống cái grisonne
/ɡʁi.zɔn/
grisons
/ɡʁi.zɔ̃/

grison

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Có tóc hoa râm.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít grisonne
/ɡʁi.zɔn/
grisons
/ɡʁi.zɔ̃/
Số nhiều grisonne
/ɡʁi.zɔn/
grisons
/ɡʁi.zɔ̃/

grison

  1. Ngườitóc hoa râm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grisonne
/ɡʁi.zɔn/
grisons
/ɡʁi.zɔ̃/

grison

  1. Con lừa.

Tham khảo

[sửa]