Bước tới nội dung

groot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Cấp Không biến Biến Bộ phận
groot grote groots
So sánh hơn groter grotere groters
So sánh nhất grootst grootste

groot (so sánh hơn grote, so sánh nhất groter)

  1. to lớn
  2. (về người) cao
  3. vĩ đại
    een groot man – một người đàn ông vĩ đại
    Alexander de Grote – Alexandros Đại đế
  4. lớn, trưởng thành
    de grote mensen – người lớn

Trái nghĩa

[sửa]