groot
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
groot | grote | groots | |
So sánh hơn | groter | grotere | groters |
So sánh nhất | grootst | grootste | — |
groot (dạng biến grote, cấp so sánh groter, cấp cao nhất grootst)
- to lớn
- (về người) cao
- vĩ đại
- een groot man – một người đàn ông vĩ đại
- Alexander de Grote – Alexandros Đại đế
- lớn, trưởng thành
- de grote mensen – người lớn