klein
Giao diện
Xem thêm: Klein
Tiếng Đức
[sửa]Tính từ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ klein(e) (“sạch sẽ, dễ thương, lịch sự”).
Tính từ
[sửa]klein (mạnh nominative giống đực số ít kleiner, so sánh hơn kleiner, so sánh nhất am kleinsten)
- Nhỏ, bé, thấp.
- eine kleine Stadt — một thành phố nhỏ
- Nhỏ, thấp, hạ, ít (giá cả, số).
- Ich habe kein kleines Geld. — Tôi không có tiền lẻ.
- Wir sind eine kleine Familie. — Chúng tôi là gia đình nhỏ.
- Ngắn ngủi, không lâu (chuyến du ngoạn, khoảnh khắc).
- Jetzt machen wir eine kleine Pause. — Bây giờ chúng ta nghỉ giải lao ngắn (một chút).
- Trẻ, ít tuổi.
- Không quan trọng, đơn giản, thấp, khiêm tốn.
- Er ist nur ein kleiner Beamter. — Anh ấy chỉ là một viên chức cấp thấp thôi.
- Er fängt von klein an. — Anh ấy khởi nghiệp từ tay trắng.
- Rụt đầu rụt cổ, e sợ.
- Tầm thường, hẹp hòi, vụn vặt (điều kiện, đầu óc).
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-adjective tại dòng 569: bad argument #1 to 'concat' (table expected, got nil).
Thành ngữ
[sửa]- (đùa) klein, aber oho: nhỏ những có võ (hay thông minh, giỏi giang, nhanh nhẹn v.v.).
- klein, aber fein: nhỏ những rất tốt.
- von klein auf: từ lúc còn thơ.
- die Kleinen hängt man, die Großen lässt man laufen: cá nhỏ bị bắt, cá lớn thì thả.
Tham khảo
[sửa]- “klein” in Duden online
- “klein”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Tiếng Hà Lan
[sửa]Tính từ
[sửa]Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
klein | kleine | kleins | |
So sánh hơn | kleiner | kleinere | kleiners |
So sánh nhất | kleinst | kleinste | — |
klein (so sánh hơn kleine, so sánh nhất kleiner)