Bước tới nội dung

groundless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɑʊnd.ləs/

Tính từ

[sửa]

groundless (so sánh hơn more groundless, so sánh nhất most groundless)

  1. Không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại... ).
    groundless fear — những mối lo sợ không căn cứ
    groundless rumours — những tin đồn đại không căn cứ

Tham khảo

[sửa]