Bước tới nội dung

group frequency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfri.kwənt.si/

Danh từ

[sửa]

group frequency / ˈfri.kwənt.si/

  1. (Tech) Tần số nhóm.

Tham khảo

[sửa]