Bước tới nội dung
Các dạng |
Biến tố |
Giống |
gđc |
grov |
gt |
grovt |
Số nhiều |
grove |
Cấp |
so sánh |
— |
cao |
— |
grov
- To, thô.
- grovt brød/stoff
- grove ansiktstrekk
- i grove trekk — Một cách tổng quát.
- det grøvste — Đa số, phần lớn.
- Thô lậu, thô tục, thô lỗ. Sỉ (trái với lẻ).
- grov i munnen grov betaling
- en grov spøk