grov
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]grov
Phương ngữ khác
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | grov |
gt | grovt | |
Số nhiều | grove | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
grov
- To, thô.
- grovt brød/stoff
- grove ansiktstrekk
- i grove trekk — Một cách tổng quát.
- det grøvste — Đa số, phần lớn.
- Thô lậu, thô tục, thô lỗ. Sỉ (trái với lẻ).
- grov i munnen grov betaling
- en grov spøk
Tham khảo
[sửa]- "grov", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)