Bước tới nội dung

sỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭ˧˩˧ʂi˧˩˨ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˩ʂḭʔ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sỉ

  1. Lẻ, từng một hoặc vài đơn vị hàng.
    Mua sỉ.
    Bán sỉ..
    2.(đph)..
    Nói bán cất, bán buôn.
    :.
    Bán sỉ.
    Buôn sỉ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]