grower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡro.ʊɜː/

Danh từ[sửa]

grower /ˈɡro.ʊɜː/

  1. Người trồng.
  2. Cây trồng.
    a rapid grower — cây lớn nhanh
    a slow grower — cây mọc chậm

Tham khảo[sửa]