growth-stock paradox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpɛr.ə.ˌdɑːks/

Danh từ[sửa]

growth-stock paradox / ˈpɛr.ə.ˌdɑːks/

  1. (Kinh tế học) Nghịch cổ phần tăng trưởng.

Tham khảo[sửa]