growth rate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈreɪt/
Danh từ
[sửa]growth rate / ˈreɪt/
- (Kinh tế học) Tốc độ tăng trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "growth rate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
growth rate / ˈreɪt/